Để các em học sinh lớp 3 dễ dàng nắm bắt được toàn bộ kiến thức trọng tâm môn Tiếng Anh cũng như ôn luyện và chuẩn thật tốt cho bài thi học kì 2, Seo Là Lên xin giới thiệu bộ đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 3 HK2 đầy đủ nhất. Hy vọng với bộ tài liệu này các em sẽ đạt được kết quả cao nhất trong kì thi sắp tới.
Xem thêm: Download 100+ Bộ đề thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh 2022
Download bộ đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 3 HK2
Tải trọn bộ đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 3 học kì 2 miễn phí: TẠI ĐÂY
Nếu trong quá trình bạn tải về từ google drive có thông báo như nội dung bên dưới bạn hãy đăng nhập gmail vào để tải, hoặc bạn mở bằng trình duyệt khác để tải bạn nhé. Nếu không tải được mail cho chúng tôi theo email : seolalen.vn@gmail.com chúng tôi sẽ gửi lại file setup cho bạn
Rất tiếc, hiện tại bạn không thể xem hoặc tải xuống tệp này.
Gần đây, có quá nhiều người dùng đã xem hoặc tải xuống tệp này. Vui lòng truy cập lại tệp này sau. Nếu tệp mà bạn truy cập rất lớn hoặc bị chia sẻ với nhiều người, bạn có thể mất đến 24 giờ để có thể xem hay tải tệp xuống. Nếu bạn vẫn không thể truy cập tệp này sau 24 giờ, hãy liên hệ với quản trị viên tên miền của bạn.
Giới thiệu bộ đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 3 học kì 2 có đáp án
Bộ đề cương ôn tập môn tiếng Anh lớp 3 học kì 2 được soạn thảo đa dạng từ kiến thức lý thuyết tới bài tập trắc nghiệm, tự luận cùng nhiều bài kiểm tra để các em học sinh có thể ôn luyện và thực hành trên đề thi. Bộ tài liệu này chắc chắn sẽ giúp các em ôn thi cuối năm lớp 3 đạt được hiệu quả tốt nhất.
Cùng tham khảo bộ đề cương chi tiết dưới đây nhé!
Complete the sentences (Hoàn thành câu):
a
a
isn’t
is
an
this
- What …………this ?
- It is …………….eraser.
- Is ………….a globe ? Yes, it is.
- Is this ……………..ruler ? No, it isn’t. It’s a book
- This is………… bag.
6 . Is this a wastebasket? No, it ……………….…
Complete the sentences (Hoàn thành câu):
- ___ is a ruler. => It is a ruler.
- Who ______he?
____ she your mother?
-> Yes, she is.
3.______ are these?
- I can say _____ alphabet.
- How ______you?
- What color ____ this?
- ______ ‘s your name?
- It is ____ diamond.
Circle the correct answers (khoanh tròn đáp án đúng):
0. chere |
chair |
1. diamond |
dyamond |
2. tryangle |
triangle |
3. dellow |
yellow |
4. marker |
macker |
Match (Nối):
Is this a ruler? => Yes, it is.
What _______ is this? => It’s pink.
What shape is this? => It is _____ diamond.
How are ______? => I’m fine, thank you.
Is this green? => No,__________ . It’s red.
Match (Nối):
Stand |
a circle |
Make |
down |
Sit |
up |
Make |
a line |
Match (Nối):
0.Is this a circus?
…..b….
a.She’s my grandmother.
1.Is she young?
……….
b.Yes, it is.
2.Who’s she?
……….
c.No, it isn’t. She’s old.
3.What color are these?
……….
d.They’re green.
4.What are these?
……….
e.No, he isn’t. He’s my brother
5.Is he your father?
……….
f.They’re computers.
6.What’s this?
……….
g.It’s a wastebasket.
- Is this a circus?
…….….
h.My name is Mary.
8.What’s your name?
……….
- Yes, it is.
9.Is this a diamond?
……….
k.Yes, it is.
10.What color is this?
……….
l.It’s green.
11.Is this purple?
……….
m.No, it isn’t. It’s red.
12.How are you?
……….
n.It’s a wastebasket.
13.What’s this?
……….
o.I’m fine, thank you.
Read and Choose the correct words (Đọc và chọn từ đúng):
too
Hi
meet
home
Who
is
your
This
My
Kate: (0)…..Hi…., Mom! I’m (1)………………….
Mrs. Hill: (2)……………… is he?
Kate: This (3)………….….. my friend.
Mrs. Hill: Hello! What’s (4)………………. name?
Scott: ( 5)………..……… name’s Scott.
Kate: (6)………….…. is my Mom, Mrs. Hill.
Scott: It’s nice to (7)……………… you, Mrs. Hill.
Mrs. Hill: It’s nice to meet you, (8)……………….
Read and write the numbers into the little boxes :
- This is a square
2.How many pencil cases?
3.This is my brother.
4.They’re cell phones.
- sit down.
- I can reach the bookshelf.
- He’s tall and thin.
Odd one out (Chọn từ khác loại):
- fifteen twenty eleven an apple
- pen purple red brown
- Andy Kate I Jenny
- square circle yellow triangle
- map seventeen globe table
- pink red market blue
- one six seven crayon
- Kate Andy Scott you
Look and circle the sentence that matches the pictures
Reorder the words to make sentences
- is/ What/ name/your/?
=>…………………………………………………….
2 wastebasket / a / Is / this ?
=>………………………………………………..
- your / This / map / is .
=>………………………………………………………..
- my / is / crayon / This
=>……………………………………………………..
- name/ is / My / Kate.
=>…………………………………………………………
- this/ a/ Is/ poster?
=>…………………………………………………………….
- brother/ is/ He/my
=>…………………………………………………………..
- nice/ to/meet/It’s/you/too
=>…………………………………………………..
- She/ baby/ is/sister/my
=>……………………………………………………
- My/ mother/This/is
=>……………………………………………….…
Read an circle
Odd one out (Chọn từ khác loại):
- Short, ugly, tall, brown
- Young , old, thin , mother.
- Friend, mother , father, grandfather.
- Marker , crayon , fish , cassette
Read and Check the correct answers.
1.What are these?……… are cassettes
- They
- This
2. How many pencil cases? ……… pencil cases.
- Three
- one
3. How many ……………? One boy.
- boy
- boys
4. Who’s she? She’s my ………………………
- grandfather
- grandmother
5. A, B, C, ……………..
- D, E, H, G
- D, E, F, G
6. This is my father. …………… is tall and thin.
- She
- He
Read and Check the correct sentences.
Answer the questions: (2 points)
Complete the sentences (Hoàn thành câu):
Reorder these words to have correct sentences
- are/ Where/ friends/ your/ ?/
_____________________________________
- She’s/ a hat/ wearing/ ./
_________________________________________
- she/ Does/ like/ cakes/ ?/
_________________________________________
- What/ like/ he/ does/ ?/
_______________________________________
- I/ five/ cats/ have/ ./
_________________________________________
- under/ They/ the/ are/ table/ ./
_________________________________________
- Where/ your/ pets/ are/ ?/
_________________________________________
- have/ you/ Do/ toys/ any/ ?/
_______________________________________
- grandmother?/ is/ old/ How/ your/
_________________________________________
- brother/ My and/ handsome./ is/ strong/
_________________________________________
- is/ Her/ white./ and/ house/ blue/
_________________________________________
- a/ your/ yard/ Is/ house?/ there/ in/
_________________________________________
- are/ the/ playing/ The/ garden./ children/ in/
_________________________________________
- on/ is/ the/ The/ table./ book/
_________________________________________
- robots/ How/ they/ have/ do/ many/ ?/
_________________________________________
- skipping/ she/ Is/ a/ rope/ now/ ?/
_________________________________________
- there/ Are/ books/ the/ any/ table/ on/ ?/
_________________________________________
- map/ their/ is/ This/ ./
_________________________________________
- fans/ How/ are/ many/ there/ ?/
_______________________________________
- is/ that/ Who/ man/ ?/
_________________________________________
- My/ a/ big/ room/ has/ poster/ ./
_________________________________________
- the/ goldfish/ Where/ are/ ?/
_________________________________________
- have/ We/ a lot of/ in/ playroom/ fun/ the/ ./
_________________________________________
- daddy/ My/ floor/ is/ cleaning/ the/ ./
_________________________________________
- homework/ He/ doing/ his/ is/ ./
_________________________________________
Read, circle and write the correct answer
Hi. My name is Gemma. These are my best friends. They are Kim, Kate and Jane. Kim is reading a book. Kate is singing and dancing. Jane is listening to music. I’m drawing a picture.
- Kim is reading a book/ drawing a picture.
- Kate is singing/ sing and dance/ dancing.
- Jane is listening to music/ cleaning the floor.
- Gemma/ Kim is drawing a picture.
ĐÁP ÁN
Right or Wrong ( Đúng hoặc Sai ):
- I can see the board 2. They’re cell phones. 3. What color is this? 4. Is he your grandfather?
5.five + one = six 6. It’s a triangle. 7. What color is this? 8. Twenty- five = fifteen
Complete the sentences (Hoàn thành câu):
- Is 2. an 3. this 4. a 5. a 6. isn’t
Complete the sentences (Hoàn thành câu):
- is 2. Is 3. What 4. the 5. are 6. is 7. What 8. a
Circle the correct answers (khoanh tròn đáp án đúng):
- Diamond 2. triangle 3. yellow 4. marker
Match (Nối):
- is 2. a 3. you 4. it isn’t
Match (Nối):
Stand up, Make a circle, Sit down. Make a line
Match (Nối):
1.c 2. a 3. d 4. f 5. e 6. n/g 7. i/ k 8. h 9. i/ k 10. l 11. m 12. o 13. n/ g
Read and Choose the correct words (Đọc và chọn từ đúng):
1.home 2. Who 3. is 4. your 5. My 6. This 7. meet 8. too
Read and write the numbers into the little boxes :
B- 6 C – 1 D – 4 E – 3 F – 2 G – 7
Odd one out (Chọn từ khác loại):
- pen 3. I 4. yellow 5. seventeen 6. market 7. crayon 8. you
Look and circle the sentence that matches the pictures
1.A 2. A 3. B 4. A
Reorder the words to make sentences
- What is your name? 2. Is this a wastebasket?
- This is your map. 4. This is my crayon. 5. My name is Kate. 6. Is this a poster?
- He is my brother. 8. It’s nice to meet you, too. 9. She is my baby sister. 10. This is my mother
Read an circle
- A 2. B
Odd one out (Chọn từ khác loại):
- brown 2. mother 3. friend 4. fish
Read and Check the correct answers.
1.A 2. A 3.B 4. B 5. B 6. B
Read and Check the correct sentences.
- What are these? 2. Five makers 3. I can see the board 4. She’s short and old
5.They’re rectangles 6. I can read a book. 7. She’s my grandmother. 8. Touch your feet.
Answer the questions: (2 points)
- They are disks 2. Yes, he is. 3. Yes it is/ No, it isn’t 4. There are three crayons.
Complete the sentences (Hoàn thành câu):
- Father/ Grandfather 2. Brother
Reorder these words to have correct sentences
- Where are your friends?
- She’s wearing a hat.
- Does she like cakes?
- What does he like?
- I have five cats.
- They are under the table.
- Where are your pets?
- Do you have any toys?
- How old is your grandmother?
- My brother is strong and handsome.
- Her house is blue and white.
- Is there a yard in your house?
- The children are playing in the garden.
- The book is on the table.
- How many robots do they have?
- Is she skipping a rope now?
- Are there any books on the table?
- This is their map.
- How many fans are there?
- Who is that man?
- My room has a big poster.
- Where are the goldfish?
- We have a lot of fun in the playroom.
- My daddy is cleaning the floor.
- He is doing his homework.
Read, circle and write the correct answer
- Kim is reading a book.
- Kate is singing/ dancing.
- Jane is listening to music.
- Gemma is drawing a picture.
>>> Xem thêm đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 3 HK2: TẠI ĐÂY
Trên đây là hướng dẫn cách tải đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 3HK2 miễn phí chi tiết nhất. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích nhất. Trân trọng!