Được biết đến là một trong những game sở hữu số lượng fan khủng hàng đầu hiện nay, Minecraft mở ra một thế giới giúp bạn có thể thỏa sức sáng tạo bất kỳ điều gì. Để trợ giúp điều này thì các game thủ sẽ sử dụng câu lệnh trong game. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp các lệnh trong Minecraft, cheat code Minecraft một cách đầy đủ nhất.
Video những câu lệnh đặc biệt mà có thể bạn chưa biết trong Minecraft
Minecraft là gì?
Minecraft là một trong những tựa game được đánh giá là nổi tiếng, kinh điển và phổ biến khắp thế giới hiện nay. Dù game này còn nhiều hạn chế nhưng điều thu hút người chơi là các khối vuông ma thuật, lối chơi và phong cách trong game. Ở đây, người chơi nếu muốn sinh tồn cần phải tạo ra những đồ vật giống với thực tế hoặc xây dựng được những công trình của riêng mình.
Các lệnh trong Minecraft cơ bản
Các lệnh trong Minecraft cơ bản nhất mà bất cứ người chơi nào cũng cần biết:
- /tpa: gửi yêu cầu dịch chuyển bản thân đến 1 người
- /tpahere: gửi yêu cầu dịch chuyển 1 người đến vị trí của mình
- /tpaccept: đồng ý yêu cầu dịch chuyển
- /tpadeny: từ chối yêu cầu dịch chuyển
- /spawn: quay về điểm spawn
- /back: quay về cho vừa dịch chuyển hoặc địa điểm vừa chết
- /sethome: đánh dấu địa điểm đang đứng là nhà của bạn
- /home: dịch chuyển đến nhà của bạn (địa điểm đã sethome)
- /money: coi số tiền của bạn
- /pay: gửi tiền đến 1 người
- /balancetop: coi top tiền
- /gamerules keepInventory true: chết không mất đồ
- /gamemode 0, /gamemode s, gamemode survial: lệnh chuyển sang chế độ sinh tồn
- /gamemode 1, gamemode c, /gamemode creative: lệnh chuyển sang chế độ sáng tạo
- /gamemode 2, /gamemode a, /gamemode adventure: lệnh chuyển sang chế độ phiêu lưu.
- /gamemode 3, /gamemode sp, /gamemode spectator: lệnh chuyển sang chế độ khán giả.
Các lệnh trong Minecraft phổ biến
Một số lệnh phổ biến trong Minecraft gồm:
- /f help [số trang] – Hiển thị phần lệnh.
- /f list [số trang] – Hiển thị danh sách các factions
- /f show [faction tag] – Hiển thị chi tiết thông tin về một faction
- /f map [on/off] – Hiển thị bản đồ
- /f power [tên người chơi] – Hiển thị năng lượng của nhân vật.
- /f join [tên faction] – Vào faction
- /f leave – Thoát faction
- /f chat – Bật on và off cho faction chat
- /f home – Biến về faction home
- /f create[faction tag] – Tạo faction mới.
- /f desc[ghi thông báo faction vào đây] – Thay đổi thông báo faction
- /f tag [faction tag] – Thay đổi faction tag
- /f open – Bật, tắt nếu lời mời là cần thiết để vào faction
- /f invite [Tên người chơi] – Mời một người vào faction
- /f deinvite [Tên người chơi] – Hủy bỏ lời mời vào faction
- /f sethome – Đặt faction home
- /f claim – Đóng chiếm nơi mi đang đứng
- /f autoclaim – Khởi động auto-chiếm đóng khi mi đi ngang khu đất
- /f unclaim, declaim – Unclaim nơi mi đang đứng
- /f owner [Tên người chơi] – Đặt / Gỡ bỏ quyền sở hữu của một chunk (16×16) cho một người chơi trong faction
- /f ownerlist – Xem danh sách của chủ sở hữu chunk trong faction
- /f kick [tên người chơi] – Kick một người chơi ra khỏi faction
- /f officer [tên người chơi] – Cho một người làm phó faction
- /f leader [tên người chơi] – Cho một người làm chủ faction
- /f noboom – Bật / tắt nổ trong faction
- /f ally [ tên faction ] – Đồng minh với faction khác
- /f neutral [tên faction] – Bình thường với faction khác
- /f enemy [tên faction] – Đối thủ với faction khác
- /f money balance – Hiển thị số tiền trong faction
- /f money deposit – Đóng góp tiền vào faction
- /f money withdraw – Lấy tiền ra faction
- /f money ff – Chuyển tiền từ faction này sang faction khác
- /f money fp – Chuyển tiền từ faction sang người chơi
- /f money pf – Chuyển tiền từ người chơi sang faction
Các lệnh trong Minecraft dành cho VIP
Nếu là người chơi VIP, bạn có thể dùng các lệnh sau:
- /kit vip : Hòm đồ của vip
- /fix : Sửa vật đang cầm trên tay
- /fix all : Sửa chữa toàn bộ đồ
- /hat : Đổi nón của mình
- /near : Xem người đang ở gần mình
- /viptime : Xem thời gian còn lại của VIP
Các lệnh trong Minecraft dành cho người chơi
Một số lệnh dành cho người trong Minecraft:
- /resident: Hiển thị thông tin của chính bạn trên màn hình.
- /resident friend remove + <tên người chơi>: Loại bỏ người chơi offline khỏi danh sách bạn bè.
- /resident friend clearlist: Loại bỏ tất cả người chơi ra khỏi danh sách bạn bè.
- /resident friend add <tên người chơi>: Thêm người chơi đang online vào danh sách bạn bè.
- /resident friend remove <tên người chơi>: Loại bỏ người chơi online khỏi danh sách bạn bè.
- /resident <tên người chơi>: Hiển thị thông tin của người chơi khác trên màn hình.
- /resident friend add + <tên người chơi>: Thêm người chơi offline vào danh sách bạn bè.
- /resident toggle map – bật bản đồ khi di chuyển qua đường ranh giới của plot.
- /resident toggle plotborder – Lệnh để hiện đường ranh giới plot khi bạn di chuyển qua nó.
- /resident toggle spy – quản trị viên có thể bật chat kênh gián điệp.
- /resident toggle reset – tắt tất cả chế độ (ở trên) đang hoạt động.
Cách kích hoạt và sử dụng lệnh cheat trong Minecraft
Ngoài các lệnh cơ bản, phổ biến thì người chơi Minecraft còn có thể dùng lệnh cheat trong Minecraft.
Cách kích hoạt cheat code trên Minecraft
Để nhập được mã cheat, bạn ấn phím C hoặc T để thanh lệnh hiện thị. Sau khi thanh lệnh hiển thị thì bạn nhập mã vào như bình thường. Nhưng trước đó bạn cần kích hoạt chế độ cheat code cho game bằng 1 trong 2 cách sau:
- C1: Trong Allow Cheats, bạn bật ON khi tạo thế giới mới (create new world).
- C2: Khi đang chơi game, mở Game menu > chọn open to LAN > kích hoạt Allow cheats.
Bảng cheat code cơ bản nhất trong Minecraft
Bảng cheat code sẽ gồm các lệnh như sau:
- /Gamemode 0: Chuyển game sang chế độ Survival (Sinh tồn)
- /Gamemode 1: Chuyển game sang chế độ Creative (Sáng tạo)
- /Gamemode 2: Chuyển game sang chế độ Adventure (Phiêu lưu)
- /Gamemode 3: Chuyển sang chế độ Spectator (Chế độ người xem)
- /Gamerule commandBlockOutput false: Vô hiệu hóa đầu ra của command block
- /Gamerule showDeathMessages: Vô hiệu hóa death messages
- /Gamerule doFireTick false: Không cho lửa cháy lan rộng ra
- /Gamerule doDaylightCycle false: Tắt chu kỳ thời gian
- /Gamerule keepInventory true: Giữ lại đồ đạc của mình sau khi chết
- /kill @r: Kill một người chơi bất kỳ (chọn ngẫu nhiên)
- /kill @e: Kill tất cả các thực thể sống có trong game
- /kill @a: Hạ tất cả người chơi trong game
- /kill @p: Kill người chơi gần vị trí của mình nhất
- /time set 18000: Đặt thời gian cho ban đêm
- /time set 6000: Đặt thời gian tới buổi trưa
- /effect [Tên người chơi] 22 [Giây][level 1-255]: Hấp thụ
- /effect [Tên người chơi] 15 [Giây][level 1-255]: Bị mù
- /effect [Tên người chơi] 12 [Giây][level 1-255]: Chống cháy
- /effect [Tên người chơi] 3 [Giây][level 1-255]: Nhanh chóng, vội vàng
- /effect [Tên người chơi] 21 [Giây][level 1-255]: Hồi phục HP
- /effect [Tên người chơi] 17 [Giây][level 1-255]: Khiến nhân vật cảm thấy đói
- /effect [Tên người chơi] 7 [Giây][level 1-255]: Gây ra thiệt hại tức thời
- /effect [Tên người chơi] 6 [Giây][level 1-255]: Giảm máu (HP) của nhân vật tức thời
- /effect [Tên người chơi] 14 [Giây][level 1-255]: Tàng hình
- /effect [Tên người chơi] 8 [Giây][level 1-255]: Nhảy cao hơn
- /effect [Tên người chơi] 4 [Giây][level 1-255]: Khai thác mỏ khó hơn
- /effect [Tên người chơi] 9 [Giây][level 1-255]: Gây buồn nôn
- /effect [Tên người chơi] 16 [Giây][level 1-255]: Cải thiện tầm nhìn ban đêm, chế độ ban đêm
- /effect [Tên người chơi] 19 [Giây][level 1-255]: Trúng độc
- /effect [Tên người chơi] 10 [Giây][level 1-255]: Tái thiết, tái tạo lại
- /effect [Tên người chơi] 11 [Giây][level 1-255]: Phục hồi
- /effect [Tên người chơi] 23 [Giây][level 1-255]: Bão hòa (chế độ đói)
- /effect [Tên người chơi] 2 [Giây][level 1-255]: Làm tốc độ giảm xuống tối đa
- /effect [Tên người chơi] 1 [Giây][level 1-255]: Tăng tốc
- /effect [Tên người chơi] 5 [Giây][level 1-255]: Khỏe hơn
- /effect [Tên người chơi] 13 [Giây][level 1-255]: Thở được dưới nước
- /effect [Tên người chơi] 18 [Giây][level 1-255]: Làm giảm sức khỏe, yếu hơn
- /effect [Tên người chơi] 20 [Giây][level 1-255]: Làm khô héo cây cối
Các lệnh cheat code đặc biệt thường dùng
Ngoài ra, người chơi có thể dùng các lệnh cheat đặc biệt dưới đây:
- Rainbow sheep: Bạn có thể đổi tên cho 1 con cừu bất kỳ của mình là Jeb_ thì lông của nó sẽ liên tục đổi thành 7 sắc cầu vồng.
- Lật ngược một con vật bất kỳ: Dùng thẻ tên và đặt tên cho bất kỳ con vật nào để lật ngược nó lại.
- Hiển thị tỷ lệ khung hình: Nhấn tổ hợp phím + và giữ phím F3 khi đang chơi:
- Xem độ trễ hiện tại: ấn giữ phím F6 khi đang chơi.
- Chuyển đổi chế độ xem: Nếu đang ở chế độ Sinh tồn (Survival) thì bạn ấn F5 để thay đổi góc nhìn và chuyển sang chế độ xem của người thứ 3.
- Tạo mưa: nhấn F5 trong chế độ Sáng tạo (creative).
- Tạo ra một thôn làng ngay lập tức: dùng lệnh /gimmeabreak/ ở một nơi rộng rãi, diện tích lớn và đứng đối diện với ánh mặt trời, ngay lập tức một ngôi làng sẽ xuất hiện phía sau bạn.
- Nhân bản đồ vật: trong chế độ Multiplayer, ấn phím T > nhập lệnh /give item ID [1-64] > Enter. Mỗi đồ vật sẽ có một mã nhất định, tương ứng từ 1 – 64. Tuy vậy không phải đồ vật nào cũng có thể nhân bản được.
- Tìm ra Dungeon (ngục tối) dễ dàng: Hãy đảm bảo bạn có thật nhiều vũ khí, đuốc và nước. Bắt đầu di chuyển tới khu vực bạn nghi ngờ có Dungeon, nhấn ESC > vào Option – Tùy chọn > đổi độ khó trong thành Hard > đóng cửa sổ và ấn F3. Lúc này bạn sẽ có kahr năng nhìn xuyên lòng đất.
Các lệnh về town trong Minecraft
Một số lệnh về Town trong Minecraft như sau:
Lệnh về town cơ bản
- /town withdraw: Rút tiền khỏi ngân hàng town.
- /town: Hiển thị thông tin town bạn đang tham gia.
- /town unclaim: Bán đất của town.
- /town help: Hiển thị các lệnh bạn có thể sử dụng trong town.
- /town leave: Rời khỏi town hiện tại.
- /town join <tên town>: Xin tham gia 1 town của người khác.
- /town claim: Mua đất cho town.
- /towny add < Tên>: Thêm 1 người nào đó vào town của bạn.
- /town deposit: Chuyển tiền vào ngân hàng town.
- /town new <tên town>: Tạo 1 town mới.
Lệnh về town mở rộng
- /town unclaim all: Bán tất cả đất của town.
- /town online: Hiển thị người chơi đang online trong town .
- /town rank add/remove <tên thành viên> <tên hạng>: Thêm hoặc xóa hạng của người chơi hiện tại trong town.
- /town spawn <tên town>: Dịch chuyển đến town khác.
- /town here: Hiển thị thông tin town bạn đang đứng.
- /town outpost: Thiết lập vị trí outpost cho town.
- /town new <tên town> <tên chủ town>: Tạo 1 town mới với set 1 người làm chủ town.
- /town spawn: Dịch chuyển đến town của bạn.
- /town add <tên> assistant: Chọn một ai đó làm phó town.
- /town board <message>: Thêm thông báo khi người quản lý town online.
- /town homeblock: Thiết lập nơi để spawn về towny .
- /town delete <tên town>: Xóa town hiện tại.
- /town ranklist: Xem cấp bậc người chơi trong town.
- /town perm: Xem các chính sách của town.
- /town list: Hiển thị danh sách tất cả các town trong server.
Các town set lệnh cho chủ town
- /town set taxes <số tiền>: Đặt thuế cho town.
- /town set spawn: Set vị trí spawn cho town
- /town set name <tên mới>: Thay đổi tên town của bạn.
- /town set perm: Cài đặt các chính sách cho town.
- /town set mayor <tên người chơi>: Chuyển chức chủ town cho người khác.
- /townchat: Chuyển sang chế độ chat town.
Town toggle lệnh chủ town
- /town toggle open: Cho phép mở cửa để thành viên tham gia thoải mái hoặc đóng cửa.
- /town toggle explosion: Cho phép hoặc không cho phép nổ trong town.
- /town toggle pvp: Cho phép hoặc không cho phép PVP (đánh nhau) trong town.
- /town toggle taxpercent: Quy định thuế theo kiểu phần trăm hay số xác định.
- /town toggle public: Cho phép hoặc không cho phép người khác spawn đến town bạn.
- /town toggle fire: Cho phép hoặc không cho phép lửa cháy trong town.
- /town toggle mobs: Cho phép hoặc không cho phép mobs (quái vật) sinh ra trong town.
- /resident toggle spy: Quản trị viên có thể bật chat kênh gián điệp.
- /resident toggle map: Bật bản đồ khi di chuyển qua đường ranh giới của plot.
- /resident toggle reset: Tắt tất cả chế độ (ở trên) đang hoạt động.
- /resident toggle plotborder: Lệnh để hiện đường ranh giới plot khi bạn di chuyển qua nó.
Town set lệnh chủ town Minecraft
- /town set perm build on/off: Bật/tắt chế độ xây dựng trong town.
- /town set perm destroy on/off: Bật/tắt chế độ phá block trong town.
- /town set perm switch on/off: Bật/tắt công tắc trong town.
- /town set perm itemuse on/off: Bật/tắt quyền sử dụng item với bất cứ ai trong town.
- /town set perm {resident/ally/outsider} {build/destroy/switch/itemuse} {on/off}: Bật/tắt xây dựng phá block / công tắc / sử dụng đối với cư dân / đồng minh / người ngoài.
Các lệnh Plot trong game Minecraft
- /plot: Hiển thị các lệnh về Plot.
- /plot claim: Lệnh để thành viên trong town mua mảnh đất chủ town đang bán.
- /plot perm: Hiển thị đường biên giới của plot mà người chơi đang đứng bên trên.
- /plot notforsale: Lệnh để chủ town hủy quyền sở hữu 1 mảnh đất đã bán trước đó.
- /plot set shop: Đặt một plot làm shop.
- /plot forsale <giá>: Lệnh để chủ town định giá bán của 1 lô đất nằm trong town.
- /plot unclaim: Lệnh để thành viên hủy quyền sở hữu đất đã mua từ chủ town.
- /plot set arena: Đặt một plot làm đấu trường.
- /plot set embassy: Đặt một plot làm đại sứ quán.
- /plot set name: Cho phép thị trưởng hoặc chủ sở hữu plot đổi tên plot họ sở hữu (plot sở hữu cá nhân sẽ hiển thị cả tên của cả người sở hữu và người đặt).
- /plot toggle clear: Lệnh gỡ bỏ danh sách của các ID bị block của plot, sử dụng bởi thị trưởng sở hữu thị trấn hoặc là bởi người sở hữu plot trong plot của riêng họ.
- /plot set reset: Reset plot của bạn trở về hình dáng như ban đầu.
- /plot set perm {on/off}: Điều chỉnh đường cong ranh giới của từng plot mà người chơi đang đứng.
- /plot toggle fire: Cho phép hoặc không cho phép lửa cháy trong plot.
- /plot toggle pvp: Cho phép hoặc không cho phép PVP trong plot.
- /plot toggle explosion: Cho phép hoặc không cho phép nổ trong plot.
- /plot toggle mob: Cho phép hoặc không cho phép mob sinh ra trong plot.
Các lệnh về nation trong Minecraft
- /nation new <tên quốc gia> <tên thủ đô>: Tạo ra 1 quốc gia mới, đặt Thủ đô.
- /nation set name <tên quốc gia>: Đặt tên quốc gia.
- /nation: Hiển thị thông tin quốc gia của người chơi.
- /nation list: Liệt kê danh sách các quốc gia.
- /nation remove <tên quốc gia>: Loại bỏ một quốc gia khỏi danh sách đồng minh.
- /nation enemy add <tên quốc gia>: Thêm 1 quốc gia vào làm kẻ thù.
- /nation online: Hiển thị người chơi đang online trong quốc gia của bạn.
- /nation <tên quốc gia>: Hiển thị thông tin của quốc gia khác.
- /nation leave: rời khỏi quốc gia bạn đang ở (thị trưởng sử dụng).
- /nation set king <tên người chơi>: Quốc vương ra lệnh đổi ngôi cho người khác.
- /nation set captial <tên town>: Đặt thủ đô của vương quốc.
- /nation set taxes <số tiền>: Quốc vương đặt thuế cho toàn quốc gia.
- /nation deposit <số tiền>: Lệnh gửi tiền vào quốc gia của bạn.
- /nation withdraw <số tiền>: Lệnh rút tiền khỏi quốc gia của bạn.
- /nation new <tên quốc gia>: Lệnh tạo ra một quốc gia mới (thị trưởng sử dụng).
- /nation rank: Lệnh thiết lập người hỗ trợ (phó)/ danh hiệu cá nhân của quốc gia.
- /nation add <tên town>: Mời 1 town vào quốc gia của mình.
- /nation kick <tên town>: Loại bỏ 1 town khỏi quốc gia của mình.
- /nation delete <tên quốc gia>: Xóa quốc gia của bạn.
- /nation ally: Đồng minh của quốc gia.
- /nation add <tên quốc gia>: Thêm một quốc gia làm đồng minh.
- /nation enemy remove <tên quốc gia>: Gỡ bỏ một quốc gia khỏi danh sách kẻ thù.
- /nation rank add <tên người chơi> <tên danh hiệu>: Ban danh hiệu cho một người chơi.
- /nation rank remove <tên người chơi> <tên danh hiệu>: Bãi bỏ danh hiệu của một người chơi.
Command block và các lệnh trong Minecraft
Command block là gì?
Command block là block dùng để nhập mã lệnh từ đơn đơn giản đến phức tạp cho game Minecraft để tăng thêm phần hấp dẫn. Hiện có 3 command block cơ bản gồm:
- Impulse: dạng command block màu cam dùng cho các khối lệnh đơn giản.
- Chanin: command block màu xanh, dùng để lập trình các chuỗi lệnh.
- Repeat: command block màu tím để nhập các chuỗi lệnh lặp lại.
Lưu ý: Command block chỉ cài đặt và sử dụng được trong chế độ sáng tạo. Nếu ở chế độ sinh tồn thì bạn không thể tạo và sử dụng nó được.
Làm thế nào để kích hoạt Command block trong Minecraft?
Để kích hoạt được command block thì trước tiên bạn cần có nó đã. Bạn vào cửa sổ tin nhắn của game hoặc ấn T > nhập câu lệnh /give @a command_block 64 để nhận được command block trong kho đồ.
Cách nhập lệnh vào Command block
Bạn hãy kích chuột vào command block, lúc này nó sẽ hiện ra 1 cửa sổ như tin nhắn để nhập lệnh. Sau khi nhập lệnh xong thì bạn chọn 1 block phù hợp với câu lệnh của mình. Sau đó, bạn cần nút, bàn giậm, đá đỏ, cần gạt để kích hoạt. Lưu ý, lúc này nhân vật phải ngồi xuống mới có thể đặt cần gạt nút lên command block. Sau khi đã xong bạn chỉ cần nhấn nút hoặc cần gạt để khởi động là được.
Các lệnh cơ bản của Command block
- /gamemode 0: chuyển sang sinh tồn
- /gamemode 1: chuyển sang sáng tạo
- /gamemode 2: chuyển sang siêu khó
- /gamemode 3: chuyển sang phiêu lưu
- /kill@r: hạ 1 người bất kì
- /kill@e: hạ tất cả sinh vật sống
- /kill@a: hạ tất cả người chơi
- /kill@p: hạ người chơi gần nhất
- /time set day: ban ngày
- /time set night: ban đêm
- /time set afternoon: buổi chiều
Trên đây là các lệnh trong Minecraft cơ bản, phổ biến và đầy đủ nhất. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích với bạn.